Có 2 kết quả:
不自覺 bù zì jué ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ • 不自觉 bù zì jué ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaware
(2) unconscious of sth
(2) unconscious of sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unaware
(2) unconscious of sth
(2) unconscious of sth
Bình luận 0